Tổng hợp các mã lỗi thường gặp máy photocopy Toshiba

Tổng hợp các mã lỗi thường gặp máy photocopy Toshiba

Dưới đây là tổng hợp các mã lỗi cơ bản và thường gặp nhất, dựa trên các dòng máy phổ biến. Toshiba Miền Bắc phân loại theo nhóm để dễ theo dõi, kèm nguyên nhân và cách khắc phục đơn giản (nếu có). Lưu ý: Các mã có thể hơi khác nhau tùy model, nhưng đây là các lỗi phổ biến nhất.

1. Mã Lỗi Liên Quan đến Bộ Phận In (Image Units) – Mã C

Đây là nhóm lỗi rất phổ biến, liên quan đến drum, belt, hộp mực.

Mã Lỗi Mô Tả / Nguyên Nhân Chính Hướng Xử Lý Cơ Bản
C01 Lỗi động cơ quay trống (Drum Motor) hoặc cảm biến liên quan. Kiểm tra kết nối cáp, làm sạch cảm biến. Có thể cần thay thế motor hoặc board điều khiển.
C21 Lỗi trống (Drum) không quay hoặc quá trình nạp mực gặp vấn đề. Thường gặp khi thay hộp mực không đúng cách hoặc kẹt. Kiểm tra hộp mực, trống drum. Đảm bảo hộp mực lắp đúng khớp. Làm sạch các bộ phận xung quanh.
C22 Lỗi tương tự C21, liên quan đến việc nạp mực cho trống. Tương tự C21.
C26 Lỗi gương quét (Scanner Motor). Gương không di chuyển được về vị trí home. Kiểm tra xem kính, gương có bị kẹt, bẩn hay vướng vật cản không. Làm sạch hoặc thay thế motor quét.
C32 Lỗi cảm biến nhiệt của bộ định hình (Lamp Thermistor). Nhiệt độ không đạt yêu cầu. Kiểm tra bộ phận định hình (fuser), cảm biến nhiệt. Có thể cần thay thế.
C41 Lỗi cao áp (High Voltage). Sự cố trong mạch cao áp nạp cho trống hoặc các bộ phận khác. Kiểm tra kết nối các dây cao áp. Có thể cần reset máy. Nếu lỗi lại, kiểm tra hoặc thay board cao áp.
C43 Lỗi cao áp cho bộ chuyển điện thứ cấp (Transfer Belt Unit). Kiểm tra và vệ sinh bộ phận transfer belt. Kiểm tra kết nối điện.
C44 Lỗi cao áp nạp cho giấy (Separation / Transfer). Kiểm tra kết nối. Vệ sinh các bộ phận nạp giấy.
C50 Lỗi nghiêm trọng về nhiệt độ bộ định hình (Fuser). Nhiệt độ quá cao, có nguy cơ cháy. Tắt máy ngay lập tức. Kiểm tra bộ định hình, cảm biến nhiệt thermistor và thermostart. Thường phải thay thế.
C54 Lỗi làm nóng bộ định hình (Fuser). Máy không làm nóng được sau thời gian quy định. Kiểm tra bóng đèn nhiệt (fuser lamp), cầu chì nhiệt, cảm biến nhiệt. Thường cần thay thế bóng đèn.
C60 Lỗi bộ trộn mực (Developer Unit). Xảy ra khi thay hộp mực mới nhưng chưa reset máy hoặc hộp mực lỗi. Reset mã lỗi (thường bằng cách tắt/bật nguồn). Nếu không được, kiểm tra hộp mực và thực hiện thao tác reset đúng.
C67 Lỗi giao tiếp với bộ trộn mực (Developer). Kiểm tra kết nối cáp, board điều khiển.
C97 Lỗi giao tiếp với bộ xử lý hình ảnh (Image Processing Board). Cắm lại cáp kết nối hoặc khởi động lại máy. Nếu lỗi tiếp, có thể hỏng board.

2. Mã Lỗi Liên Quan đến Sự Cố Giấy (Paper Jams) – Mã J

Mã lỗi thường đi kèm vị trí cụ thể trên màn hình.

Mã Lỗi (Ví dụ) Vị Trí Kẹt Giấy Thường Gặp Hướng Xử Lý Cơ Bản
J01 / J11 Kẹt giấy ở khay giấy 1 (Tray 1) hoặc trên đường đưa giấy vào. Mở các nắp máy, nhẹ nhàng lấy giấy bị kẹt ra theo chiều quay của trục. Kiểm tra xem có vật lạ hay giấy bị nhàu.
J31 / J32 Kẹt giấy ở vùng bộ định hình (Fuser) – nơi làm chảy mực và ép chặt vào giấy. Cẩn thận nóng! Mở cửa bộ định hình, kéo giấy ra theo hướng đi của giấy. Tránh làm rách giấy.
J41 / J42 Kẹt giấy ở đường ra (Exit Area) hoặc ở bộ phân loại (Sorter/Finisher). Kiểm tra cửa ra, bộ phân loại. Lấy hết giấy bị kẹt và đảm bảo không có vật cản.
J81 / J82 Kẹt giấy ở khay nạp giấy tay (Manual Bypass Tray). Kiểm tra và lấy giấy từ khay nạp tay. Đảm bảo giấy được đặt đúng guide.

3. Mã Lỗi Hệ Thống & Phần Mềm – Mã E, F, H

Các lỗi liên quan đến bo mạch, firmware và lỗi hệ thống.

Mã Lỗi Mô Tả / Nguyên Nhân Chính Hướng Xử Lý Cơ Bản
E01 Lỗi bộ nhớ (Memory). Không thể đọc/ghi dữ liệu. Tắt máy, rút nguồn, chờ 1 phút và khởi động lại. Nếu lỗi vẫn còn, có thể cần thay thế hoặc nâng cấp bộ nhớ.
E10 Lỗi giao tiếp với bảng điều khiển (Operation Panel). Kiểm tra cáp kết nối từ panel vào mainboard. Có thể cần thay thế panel hoặc mainboard.
E30 Lỗi giao tiếp giữa các board (Main Board và Image Processing Board). Cắm lại các kết nối. Khởi động lại máy. Nếu lỗi tiếp, có thể hỏng board.
F0xx Lỗi nghiêm trọng về phần mềm hệ thống hoặc ổ cứng. Khởi động lại máy. Nếu lỗi vẫn hiện, thường cần kỹ thuật viên nâng cấp hoặc cài đặt lại firmware.
H0x Lỗi ổ cứng (HDD). Ổ cứng bị lỗi, không format được hoặc không truy cập được. Khởi động lại máy. Vào chế độ quản trị (Utility) để format lại HDD. Nếu không được, cần thay thế ổ cứng mới.
H10 Lỗi xác thực license phần mềm. Kiểm tra lại key license hoặc liên hệ nhà cung cấp.

4. Mã Lỗi Khác & Thông Báo

Các mã không phải lỗi nghiêm trọng, thường là cảnh báo bảo trì.

Mã Lỗi/Thông Báo Mô Tả Hướng Xử Lý
Call Service Yêu cầu gọi kỹ thuật. Đây là thông báo chung, cần kiểm tra mã lỗi cụ thể đi kèm. Kiểm tra mã lỗi trong chế độ Service Mode hoặc ghi lại và gọi cho kỹ thuật viên.
Add Toner Hộp mực gần hết. Chuẩn bị thay hộp mực mới.
Replace Drum Trống (Drum) đã hết tuổi thọ. Thay thế trống drum mới.
Waste Toner Full Hộp đựng mực thải (Waste Toner Bottle) đã đầy. Lấy hộp mực thải ra, làm sạch hoặc thay thế hộp mới.

Cách Reset Mã Lỗi Cơ Bản (Đối với một số lỗi nhẹ)

  1. Tắt nguồn máy photocopy.
  2. Rút dây nguồn ra khỏi ổ điện.
  3. Chờ ít nhất 60 giây để máy xả hết điện và reset hoàn toàn.
  4. Cắm điện lại và khởi động máy.
  5. Nếu mã lỗi biến mất và máy hoạt động bình thường, đó có thể là lỗi tạm thời. Nếu mã lỗi xuất hiện lại, cần kiểm tra sâu hơn hoặc gọi kỹ thuật.

Lời khuyên cuối: Khi gặp bất kỳ mã lỗi nào, việc ghi lại chính xác mã số và thông báo trên màn hình sẽ giúp kỹ thuật viên chẩn đoán nhanh chóng và chính xác nhất, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline:
0983.434.580
Zalo:
0983.434.580
Toshiba
Miền Bắc
Youtube
Toshiba